|
English Translation |
|
More meanings for câu chuyện
story
noun
|
|
cách sắp đặt,
câu chuyện,
lới nói láo,
tiểu sử,
truyện
|
recital
noun
|
|
câu chuyện,
sự đọc lại câu chuyện,
sự độc tấu dương cầm,
sự kể lại,
sự ngâm thơ,
sự thuật lại
|
tale
noun
|
|
câu chuyện,
chuyện nhãm,
truyện
|
tales
noun
|
|
câu chuyện,
các bồi thẫm dự khuyết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|