|
English Translation |
|
More meanings for hơi lạnh
See Also in Vietnamese
See Also in English
little
noun, adjective, adverb
|
|
ít,
lần lần,
một chút,
một lát,
ít
|
cold
noun, adjective
|
|
lạnh,
lạnh,
lãnh đạm,
cảm hàn,
cảm
|
bit
noun, verb
|
|
bit,
đóng hàm thiết,
từng miếng,
chổ kẹp,
lưỡi khoan
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|