|
English Translation |
|
More meanings for nhiệm vụ
mission
noun
|
|
công tác,
đi công tác,
nhiệm vụ,
sự đi công cán,
sứ mạng,
sứ quán
|
duty
noun
|
|
bổn phận,
chức vụ,
hiệu suất,
kính trọng,
nghỉa vụ,
nhiệm vụ
|
charge
noun
|
|
lời khuyến cáo,
một lần numg,
nhiệm vụ,
phân lượng của vật gì,
sự đột kích,
sự giữ gìn
|
obligation
noun
|
|
bổn phận,
nghĩa vụ,
nhiệm vụ,
trái vụ
|
commission
noun
|
|
giấy ủy quyền,
hoa hồng,
sự ủy quyền,
sự vỏ trang,
việc nhờ cậy,
lịnh
|
onus
noun
|
|
nhiệm vụ,
trách nhiệm
|
perform
verb
|
|
làm,
nghĩa vụ,
nhiệm vụ,
thi hành,
thực hành,
thực hiện
|
accountability
noun
|
|
nhiệm vụ,
trách nhiệm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|