|
What's the Vietnamese word for rooms? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for room
cho ở trọ
verb
|
|
room
|
ở phòng
verb
|
|
room
|
buồng
noun
|
|
cabinet
|
chổ
noun
|
|
place,
spot,
space,
seat,
location
|
duyên cớ
noun
|
|
cause,
reason,
occasion,
motive
|
lý do
noun
|
|
reason,
cause,
grounds,
ground,
motive
|
phòng
noun
|
|
chamber,
saloon
|
nhà ở có nhiều phòng
noun
|
|
apartment,
apartment house
|
See Also in English
Similar Words
dwelling
noun
|
|
trú ngụ,
chổ cư trú,
chổ ở,
nhấn mạnh vấn đề,
trú ngụ
|
lodgings
noun
|
|
chỗ ở,
phòng cho mướn,
phòng cho thuê của khách sạn
|
quarters
noun
|
|
quý,
đồng 25 xu ở mỹ,
thời gian ba tháng
|
lodging
noun
|
|
chỗ ở,
sự cho ở trong nhà,
sự gởi đơn thưa
|
abode
noun
|
|
nơi ở,
chổ ở
|
digs
noun
|
|
digs,
phòng cho mướn có đồ đạc
|
|
|
|
|
|
|