|
Vietnamese Translation |
|
Similar Words
rough-and-tumble
noun, adjective
|
|
khó khăn và rắc rối,
trận đánh hổn loạn,
trận đánh xáp lá cà,
không tuên theo luật lệ,
lộn xộn
|
commotion
noun
|
|
sự hỗn loạn,
bạo động,
hỗn loạn,
huyên náo,
ồn ào
|
scuffle
noun
|
|
xáo trộn,
cuộc đánh nhau,
sự xô đẩy nhau
|
wrangle
noun, verb
|
|
cuộc tranh luận,
cải lẩy ồn ào,
học sinh đậu hạng nhứt,
sự cải lẩy ồn ào
|
affray
noun
|
|
sự xúi giục,
ẩu đả,
cuộc đánh nhau
|
rumpus
noun
|
|
rumpus,
sự huyên náo,
sự om sòm,
sự ồn ào
|
broil
noun, verb
|
|
broil,
nướng,
cuộc đánh lộn,
đồ nướng,
sự rầy rà
|
|
|
|
|
|
|