|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
race
noun, verb
|
|
cuộc đua,
đua xe,
chạy hết tốc lực,
đua ngựa,
chạy đua
|
rat
noun, verb
|
|
con chuột,
bắt chuột,
bỏ đảng,
từ chối không đình công,
con chuột
|
rat-race
|
|
cuộc đua chuột
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|