|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
balderdash
noun
|
|
balderdash,
lời nói bậy
|
flapdoodle
noun
|
|
flapdoodle,
chuyện nhãm nhí
|
claptrap
noun, adjective
|
|
claptrap,
lời nói láo,
mưu mẹo,
mưu kế
|
twaddle
noun, verb
|
|
yên ngựa,
nói bậy bạ,
lời dại dột,
lời vô vị
|
piffle
noun, verb
|
|
piffle,
hành động vụn vặt,
làm việc không ra gì,
làm vụn vặt,
nói chuyện vặn vụn
|
bunkum
noun
|
|
bunkum,
lời nói trống rổng
|
tosh
noun
|
|
tosh,
lời nói bậy bạ
|
bosh
noun
|
|
bosh,
lời nói bậy bạ
|
|
|
|
|
|
|