|
English Translation |
|
More meanings for cố gắng
effort
noun
|
|
cố gắng,
động lực,
gắng sức,
sự rán sức
|
endeavor
noun
|
|
cố gắng,
cố sức,
gắng sức,
rán sức,
sự thử
|
exertion
noun
|
|
cố gắng,
cố sức,
đem dùng,
gắng sức,
sử dụng,
dùng hết
|
exert
verb
|
|
cố gắng,
cố sức,
đem dùng,
gắng sức,
sử dụng,
dùng hết
|
strain
verb
|
|
cố gắng,
làm việc quá mệt,
lọc qua,
tống tiền,
rán sức,
rất căng
|
give him a leg up
verb
|
|
vươn lên,
cố gắng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|