Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does yêu cầu mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for yêu cầu
request verb
thỉnh cầu, thỉnh nguyện, xin phép, yêu cầu
require verb
cần dùng, cần thiết, yêu cầu
ask verb
xin, hỏi, hỏi thăm, mời người nào, thỉnh cầu, thỉnh nguyện
claim noun
đòi, kêu đòi, quyền, sự đòi, yêu cầu, thỉnh cầu
petition verb
cầu xin, yêu cầu
expect verb
chờ đợi, đoán trước, nghỉ rằng, tưởng rằng, yêu cầu
insistence noun
yêu cầu
beg verb
ăn xin, ăn mày, khẩn cầu, yêu cầu
assert verb
đòi, xác nhận, yêu cầu
beseech verb
cầu khẩn, kêu nài, yêu cầu
deprecate verb
xin, yêu cầu
importune verb
xin, yêu cầu
pretend verb
giả cách, giả đò, giả vờ, làm bộ, yêu cầu
crave verb
xin, ao ước, khao khát, mong muốn vật gì, yêu cầu
implode verb
yêu cầu
postulate verb
bổ nhiệm, yêu cầu
boon noun
thân cây gai, lời xin, mối lợi, ruột cây gai, yêu cầu
for instance adverb
yêu cầu
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024