|
English Translation |
|
More meanings for ép buộc
coerce
verb
|
|
bắt buộc,
cưỡng bách,
đàn áp,
ép buộc,
dẹp yên
|
compel
verb
|
|
bắt buộc,
cưỡng bách,
ép buộc
|
duress
noun
|
|
ép buộc,
sự bắt buộc
|
oblige
verb
|
|
bắt buộc,
ép buộc
|
impel
verb
|
|
xô,
đẩy tới trước,
ép buộc
|
imposition
noun
|
|
bắt buộc,
cưỡng bức,
đánh lừa,
đánh thuế,
ép buộc,
lạm dụng
|
drive
verb
|
|
bắt buộc,
bắt làm nhiều việc,
đánh lui quân địch,
đẩy đi,
điều khiển xe,
đóng nọc
|
thrust
verb
|
|
xô,
bắt buộc,
đâm dao găm vào lưng,
đẩy,
ép buộc
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|