|
English Translation |
|
More meanings for rắc rối
intricacy
noun
|
|
lộn xộn,
phiền phức,
rắc rối,
tính phức tạp
|
knotty
adjective
|
|
có nhiều,
khó khăn,
rắc rối
|
hobble
noun
|
|
khập khểnh,
lúng túng,
rắc rối,
sự đi cà nhắc,
sự trở ngại
|
inextricable
adjective
|
|
không thể gở ra được,
không thể giải quyết được,
không thể thoát ra được,
rắc rối
|
Daedalian
adjective
|
|
rắc rối
|
daedal
adjective
|
|
khéo léo,
lanh lợi,
rắc rối
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|