|
English Translation |
|
More meanings for tiếng thì thầm
whisper
noun
|
|
tiếng đồn,
tiếng rì rào,
tiếng thì thầm,
tiếng xì xào,
tin đồn
|
murmur
noun
|
|
cằn nhằn tỏ ý bất bình,
tiếng ầm ỳ,
tiếng lầm rầm,
tiếng róc rách,
tiếng thì thầm,
tiếng xì xào
|
ripple
noun
|
|
chổ dợn trên tóc,
gợn sóng,
lằn gợn trên mặt nước,
lược dùng chải sợi gai,
sóng nhỏ,
tiếng rì rầm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|