|
English Translation |
|
More meanings for giao hợp
copulate
verb
|
|
ái ân,
giao cấu,
giao hợp,
làm tình,
lẹo nhau
|
interbreed
verb
|
|
giao hợp
|
fuck
verb
|
|
giao hợp,
làm tình
|
screw
verb
|
|
áp bức,
bắt đinh ốc,
giao hợp,
làm tình
|
fucking
adjective
|
|
đang làm tình,
giao hợp,
làm tình
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|