|
English Translation |
|
More meanings for nghèo nàn
poverty
noun
|
|
nghèo nàn,
tình trạng thiếu thốn
|
impoverished
adjective
|
|
nghèo nàn,
suy nhược
|
jejune
adjective
|
|
khô khan,
ít ỏi,
không gợi cảm,
không hấp dẫn,
nghèo nàn,
tẻ nhạt
|
indigene
noun
|
|
nghèo khổ,
nghèo nàn
|
ragged
adjective
|
|
ăn mặc rách rới,
ăn mặc tả tơi,
gồ ghề,
không đều,
nghèo nàn,
rách rới
|
jimp
adjective
|
|
thanh thanh,
ít ỏi,
mảnh dẻ,
nghèo nàn,
dong dỏng,
duyên dáng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|