|
English Translation |
|
More meanings for tách ra
detached
adjective
|
|
vô tư,
riêng ra,
cử chỉ ung dung,
lảnh đạm,
rời ra,
tách ra
|
swerve
verb
|
|
đá xẹt lên trên,
tách ra
|
secede
verb
|
|
phân ly,
chia rẻ,
rời ra,
tách ra
|
dehisce
verb
|
|
tách ra
|
segregative
adjective
|
|
riêng ra,
tách ra
|
cleave
verb
|
|
bối rối,
bừa,
chẻ,
chẻ hai,
chẻ ra làm đôi,
lúng túng
|
sever
verb
|
|
chia ra,
cắt đứt,
chia rẻ,
làm bể,
tách ra
|
sunder
verb
|
|
chia ra,
phân ra,
tách ra
|
separatee
noun
|
|
tách ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|