|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
làm việc
noun, verb
|
|
work,
doing,
labor,
going,
ply
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
See Also in English
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|