|
English Translation |
|
More meanings for vô định
indefinite
adjective
|
|
lời hứa mập mờ,
vô định,
ý kiến không rỏ
|
uncertain
adjective
|
|
bấp bênh,
không chắc,
không chắc chắn,
vô định,
vô hạn
|
doomsday
noun
|
|
hoản lại,
ngày tận thế,
vô cùng,
vô định
|
incalculable
adjective
|
|
không chừng,
không kể xiết,
không thể tính được,
vô định,
vô số
|
nomad
adjective
|
|
nay đây mai đó,
vô định
|
nomadic
adjective
|
|
nay đây mai đó,
vô định
|
planetary
adjective
|
|
thuộc về địa cầu,
thuộc về hành tinh,
vô định
|
unmeasured
adjective
|
|
không có đo,
vô định,
vô hạn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|