|
English Translation |
|
More meanings for tối thượng
supreme
adjective
|
|
tối cao,
tối thượng,
tuyệt đỉnh
|
paramount
adjective
|
|
tối cao,
tối quan trọng,
tối thượng,
việc tối cần
|
sovereign
adjective
|
|
chí cao,
tối cao,
tối thượng
|
superlative
adjective
|
|
cao hơn hết,
tối cao,
tối thượng,
tối thượng cấp
|
the almighty
noun
|
|
tối thượng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|