|
English Translation |
|
More meanings for ngạc nhiên
wonder
adjective
|
|
kinh ngạc,
ngạc nhiên
|
astonishing
adjective
|
|
kinh ngạc,
ngạc nhiên
|
flabbergast
verb
|
|
kinh ngạc,
làm ngẩn người,
làm sửng sốt,
ngạc nhiên
|
casual
noun
|
|
đột ngột,
ngạc nhiên,
ngẩu nhiên,
tình cờ
|
unlooked-for
adjective
|
|
bất ngờ,
không ngờ,
ngạc nhiên,
thình lình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|