|
English Translation |
|
More meanings for giới hạn
limit
noun
|
|
biên khu,
biên cảnh,
biên giới,
giới hạn
|
bound
noun
|
|
biên giới,
có điều độ,
hạn độ,
phạm vi,
sự nhảy lên,
vọt lên
|
term
noun
|
|
điều khoản,
giới hạn,
kỳ hạn,
khoảng ba tháng,
hạn kỳ,
sự giao thiệp
|
end
noun
|
|
đuôi,
chủ định,
chung cuộc,
đầu,
đầu cùng,
kết qủa
|
circumscription
noun
|
|
biên giới,
giới hạn,
một khu
|
purview
noun
|
|
điều khoản,
giới hạn,
về quyền hạn
|
mere
noun
|
|
ao,
giới hạn,
hồ,
phạm vi
|
mete
noun
|
|
giới hạn,
phạm vi
|
precinct
noun
|
|
chổ đất có rào,
giới hạn,
ranh giới,
vùng chung quanh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|