|
English Translation |
|
More meanings for công bằng
equity
noun
|
|
công bằng,
không thiên vị,
sự công bình,
sự vô tư
|
just
adjective
|
|
công bằng
|
right
adjective
|
|
bên mặt,
bên phải,
đúng,
đường thẳng,
ngay thẳng,
thích đáng
|
judicially
adverb
|
|
vô tư,
công bằng,
về mặt pháp luật,
về phương diện pháp lý
|
as sober as a judge
phrase
|
|
công bằng,
tỉnh táo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|