|
English Translation |
|
More meanings for bẻ cong
flex
verb
|
|
bẻ cong,
làm lún,
lún xuống,
uốn cong
|
inflect
verb
|
|
bẻ cong,
biến hóa mẫu tự,
chia động từ,
đổi điệu,
làm cong,
uốn cong
|
incurvature
noun
|
|
bẻ cong
|
crook
verb
|
|
bẻ cong,
làm cong,
uốn cong
|
hump
verb
|
|
bẻ cong
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|