|
English Translation |
|
More meanings for tập giấy
pad
noun
|
|
đường,
gối nhỏ,
tay cầm,
tập giấy,
kẻ cướp ngoài đường,
tiếng bước nhẹ của thú
|
file
noun
|
|
văn thư,
báo sưu tập,
cái giũa,
hàng dãy,
hộc tủ,
tập giấy
|
sheaf
noun
|
|
bó bông,
bó lúa,
tập giấy,
xấp giấy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|