Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does phối hợp mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for phối hợp
combination noun
chất hóa hợp, phối hợp, sự hóa hợp, sự tổ hợp, tập đoàn
combine verb
liên minh, hòa hợp, hóa hợp, hợp nhất, lập thành nghiệp đoàn, liên kết
cooperative adjective
cộng tác, hợp tác, hợp tác xả, phối hợp
incorporate verb
hợp lại thành một, kết hợp, làm thành đoàn thể, phối hợp, trộn lộn
compositive adjective
phối hợp
liaise verb
liên kết, liên lạc, phối hợp
marry verb
cho lấy nhau, kết thừng, kết hôn, kết hôn với người nào, lấy người nào, lấy nhau
matt adjective
phối hợp
mate verb
chung đôi, cặp đôi, chim đẹp mái, kết đôi, kết hôn với người nào, cho chim rập nhau
saturate verb
bảo hòa, hoà đồng, làm hòa hợp vời nhau, phối hợp, thấm vào, thấm vào trong
assorted adjective
hợp nhau, phối hợp, tương hợp, xứng nhau
married adjective
cho lấy nhau, có gia đình, phối hợp
connect verb
chấp nối, liên kết, liên lạc, liên hiệp, nối liền, phối hợp
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024