|
English Translation |
|
More meanings for sự tàn phá
devastation
noun
|
|
hủy hoại,
phá hoại,
sự tàn phá
|
havoc
noun
|
|
sự tàn phá
|
desolation
noun
|
|
bị tiêu diệt,
cảnh đau buồn,
đau khổ,
làm sụt,
phiền muộm,
sự tàn phá
|
ravage
noun
|
|
sự tàn phá,
sự tổn thất,
sự thiệt hại
|
wasting
noun
|
|
hoang phí,
sự phá hoại,
sự tàn phá
|
overthrow
noun
|
|
làm hỏng,
sự phá đổ,
sự phá hoại,
sự tàn phá,
sự thất bại,
thất bại
|
See Also in Vietnamese
tàn phá
noun, adjective, verb
|
|
devastated,
destructive,
destroy,
devastate,
ravage
|
phá
verb
|
|
break,
demolish,
debunk,
sap,
dilapidate
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|