|
English Translation |
|
More meanings for coi chừng
watch
verb
|
|
coi chừng,
để mắt rình,
thức,
thức đêm
|
beware
verb
|
|
coi chừng,
để ý
|
guard
noun
|
|
cai tù,
cận vệ,
coi chừng,
đề phòng,
người bảo vệ,
người cận vệ
|
overlook
verb
|
|
xoay ra,
trông nom,
bỏ lở,
bỏ qua,
coi chừng,
để ý
|
outlook
noun
|
|
coi chừng,
quang cảnh,
sự nhìn,
sự rình,
trông thấy,
viển ảnh
|
ward
noun
|
|
coi chừng,
con mồ côi được bảo hộ,
khám,
khám đường,
sự giám hộ,
sự giữ gìn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|