|
English Translation |
|
More meanings for tình cờ
incidentally
adverb
|
|
bất ngờ,
tình cờ,
thình lình
|
casual
noun
|
|
đột ngột,
ngạc nhiên,
ngẩu nhiên,
tình cờ
|
random
adjective
|
|
ngẫu nhiên,
tình cờ
|
fortuitous
adjective
|
|
tình cờ
|
incident
noun
|
|
bất ngờ,
một đoạn trong tiểu thuyết,
ngẩu nhiên,
việc phụ đới,
việc xảy ra thình lình,
tình cờ
|
contingent
adjective
|
|
bất ngờ,
không chắc chắn,
tình cờ,
may rủi,
ngẫu nhiên,
do sự tình cờ
|
facultative
adjective
|
|
ngẩu nhiên,
tình cờ,
tùy ý
|
episode
noun
|
|
tình cờ
|
haphazard
noun
|
|
ngẩu nhiên,
tình cờ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|