|
English Translation |
|
More meanings for hội nghị
conference
noun
|
|
đàm luận,
hội nghị,
hợp báo
|
congress
noun
|
|
hội nghị,
quốc hội
|
assembly
noun
|
|
hội,
hội đồng,
hội nghị,
sự hội họp,
sự ráp máy,
sự tập hợp
|
session
noun
|
|
buổi họp,
hội nghị,
sự chủ trì,
tam cá nguyệt của niên học
|
council
noun
|
|
hội đồng,
hội đồng thành phố,
hội nghị,
hội nghị tôn giáo,
khai hội,
tham chánh viện
|
conclave
noun
|
|
buổi hợp kín,
hội nghị,
hồng y giáo chủ
|
synod
noun
|
|
hội nghị,
hội nghị tôn giáo,
thiên thể giáo hội
|
forum
noun
|
|
chổ công cộng,
hội nghị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|